Thực đơn
Vinalines Queen Danh sách thuyền viên tàu Vinalines QueenSTT | Họ & Tên | Năm sinh | Quê quán | Chức danh |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Văn Thiện[2] | 1968 | Hưng Yên | Thuyền trưởng |
2 | Hồ Quang Đức | 1981 | Thái Bình | Thuyền phó |
3 | Lê Quang Huy | 1981 | Yên Bái | Thuyền phó 2 |
4 | Vũ Đức Hạnh | 1983 | Hải Phòng | Thuyền phó 3 |
5 | Lê Bá Trúc | 1953 | Thanh Hóa | Máy trưởng |
6 | Phạm Trung Tuyến | 1977 | Hải Phòng | Máy 2 |
7 | Đỗ Anh Đức | 1980 | Hải Phòng | Máy 3 |
8 | Quách Văn Hiếu | 1982 | Hải Phòng | Máy 4 |
9 | Đặng Văn Kiệm | 1963 | Hải Phòng | Thủy thủ trưởng |
10 | Trần Đình Thư | 1985 | Hà Nội | Thủy thủ chính thức |
11 | Đậu Ngọc Hùng | 1980 | Nghệ An | Thủy thủ chính thức |
12 | Đặng Văn Sơn | 1984 | Hải Phòng | Thủy thủ chính thức |
13 | Trần Đại Nghĩa | 1984 | Thanh Hóa | Thủy thủ |
14 | Ngô Văn Lâm | 1985 | Hải Phòng | Thủy thủ |
15 | Tống Văn Thử | 1987 | Thanh Hóa | Thủy thủ |
16 | Nguyễn Kim Kiên | 1985 | Hải Phòng | Sĩ quan vô tuyến |
17 | Vũ Thiện Phong | 1987 | Hải Phòng | Thợ máy |
18 | Nguyễn Văn Duy | 1985 | Nam Định | Thợ máy |
19 | Nguyễn Tài Phương | 1984 | Thanh Hóa | Thợ máy |
20 | Bùi Văn Phúc | 1987 | Hải Phòng | Thợ bảo dưỡng |
21 | Đỗ Văn Cường | 1987 | Hải Phòng | Thợ bảo dưỡng |
22 | Trương Thanh Quyền | 1986 | Quảng Bình | Bếp |
23 | Phạm Đức Hải | 1987 | Hải Phòng | Phục vụ |
Thực đơn
Vinalines Queen Danh sách thuyền viên tàu Vinalines QueenLiên quan
Vinalines Vinalines QueenTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vinalines Queen http://vnexpress.net/gl/kinh-doanh/2011/12/tau-vin... http://vnexpress.net/gl/xa-hoi/2011/12/vinalines-q... http://vnexpress.net/gl/xa-hoi/2011/12/vinalines-q... http://vnexpress.net/gl/xa-hoi/2012/01/cau-sieu-ch... http://wikimapia.org/#lat=20.0000275&lon=123.48004... http://dantri.com.vn/xa-hoi/he-lo-nguyen-nhan-vu-c...